Ban Giảng huấn
1 | Gv. Augustinô Huy | Trần Mạnh | CƯỜNG | Anh ngữ | Starter |
2 | Nt. Fenecia | P. | DAPITANON | Anh ngữ | Pre-intermediate 2 |
3 | Lm. Rôcô | Nguyễn | DUY | Thánh nhạc | Thánh nhạc trong PV |
4 | Lm. Giuse | Hoàng Ngọc | DŨNG | Thần học | Tâm lý Mục vụ |
5 | Gv. G. Baotixita | Phạm Thành | ĐỨC | Thánh nhạc | Thanh nhạc 1 |
6 | Gv. Michel | Nguyễn | HẠNH | Thần học | Văn hóa và tín ngưỡng |
7 | Gv. Maria | Nguyễn Vũ Diệu | HIỀN | Thánh nhạc | Thanh nhạc 1 |
8 | Gv. Giuse | Lâm Đức | HÒA | Thánh nhạc | Các lớp đàn |
9 | Lm. Phêrô | Nguyễn Văn | HIỀN | Thần học | Linh đạo căn bản |
10 | Lm. Giuse | Vũ Hữu | HIỀN | Thần học | Mục vụ Truyền thông |
11 | Lm. Laurensô | Hoàng B.Quốc | HUY | Thần học | LCTX trong Kinh Thánh |
12 | Gm. Giuse | Đỗ Quang | KHANG (*) | Thần học | Thánh Kinh 100 tuần |
13 | Lm. Phaolô | Vũ Đỗ Anh | KHOA | Anh ngữ | Intermediate 1 |
14 | Gv. G. Baotixita | Nguyễn Kim | KỲ | Thánh nhạc | Ký xướng âm 1,2,3 |
15 | Gv. Anges | Bùi Thị Ngọc | LAN | Anh ngữ | Pre-intermediate 1 |
16 | Gv. Antôniô | Đinh Tiến | LINH | Thánh nhạc | Phân tích hòa âm - Hòa âm |
17 | Gv. Phaolô | Nguyễn Ngọc | LINH | Thánh nhạc | Đánh nhịp 1 & 2 |
18 | Lm. Giuse | Đặng Chí | LĨNH | Thần học | Mầu nhiệm Thiên Chúa |
19 | Lm. Ph. Xaviê | Bảo | LỘC | Thần học | Mầu nhiệm Giáo hội |
20 | Lm. Antôn | Hà Văn | MINH | Thần học | Bí tích tổng quát |
21 | Lm. Patrick | T. | PALMER (*) | Anh ngữ | Pre-intermediate 3 |
22 | Lm. Gioakin M. | Hà Ngọc | PHÚ | Thần học | Hiện tại hóa Lời Chúa |
23 | Lm. Antôn | Nguyễn Ngọc | SƠN | Thần học | Học thuyết xã hội |
24 | Lm. Gioan | Bùi Thái | SƠN | Thần học | Giáo luật về hôn nhân |
25 | Gv. G. Baotixita | Nguyễn Trường | SƠN | Mục vụ | Biên tập phim ảnh |
26 | Lm. Micae | Trương Thanh | TÂM (*) | Mục vụ | Pp phân tích xã hội |
27 | Lm. Giuse | Phạm Văn | TRỌNG | Thần học | Luân lý căn bản |
28 | Lm. Antôn | Lê Quang | TRINH | Anh ngữ | Pre-intermediate 3 |
29 | Nt. Maria | Nguyễn T. Thanh | TÚ | Mục vụ | Tâm bệnh học |
30 | Lm. Giuse | Lê Quang | TUẤN | Thần học | Kitô học |
31 | Gm. Luy | Nguyễn Anh | TUẤN (*) | Thần học | Luân lý tính dục và gia đình |
32 | Lm. Giuse | Vương Sĩ | TUẤN | Thần học | Mục vụ căn bản |
33 | Lm. Stêphanô | Lê Thành | TỰU | Anh ngữ | Dịch thuật căn bản |
34 | Nt. Agnès | Ng Thị Cảnh | TUYẾT | Thần học | Phúc Âm Nhất Lãm |
35 | Nt. Maria | Nguyễn T. Hồng | QUẾ | Mục vụ | Kỹ năng sống |
36 | Gv. Micae | Nguyễn Quyết | THẮNG | Anh ngữ | Elementary 2 |
37 | Gv. Maria | Nguyễn Thị Đoan | THÙY | Thánh nhạc | Thanh nhạc 2 & 3 |
38 | Gv. Maria Christian | Nguyễn Bảo | TÚ | Anh ngữ | Elementary 1 |
39 | Gv. Têrêsa | Đặng Giao Nhã | UYÊN (*) | Anh ngữ | Elementary 2 |
40 | Gv. Anna | Hoàng Tường | VY | Anh ngữ | Phonetic |
(*) Chuyển công tác
Học viện Mục vụ TGP
(5/2021)